Huấn Luyện Đạp Xe

Tổng quan cấu trúc huấn luyện và cơ sở sinh lý học

Chương trình huấn luyện xe đạp tại Gopeaks không đơn thuần là các bài tập. Đây là một hệ thống huấn luyện số hóa, theo dõi bằng dữ liệu, phân tích theo xu hướng và tối ưu hoá dựa trên năng lực cá nhân.
Tất cả được triển khai bởi đội ngũ HLV được chứng nhận quốc tế với chuyên môn về sinh lý học, dữ liệu huấn luyện và tối ưu hiệu suất trong thể thao sức bền.

Gopeaks Huan Luyen Dap Xe

1. Tư duy hiệu suất cao và tiếp cận hệ thống

Chương trình huấn luyện xe đạp tại Gopeaks được xây dựng trên nền tảng khoa học huấn luyện hiệu suất cao, với quan điểm rằng mọi VĐV – bất kể trình độ – đều xứng đáng được tiếp cận huấn luyện tối ưu hóa theo năng lực cá nhân. Tư duy hiệu suất cao không gắn liền với đẳng cấp, mà gắn liền với sự cam kết và chiến lược huấn luyện bài bản.

Ba trụ cột chính của chương trình bao gồm:

  • Phát triển thể lực thông qua thích nghi huấn luyện có mục tiêu

  • Tối ưu mối quan hệ giữa đạp và môn bổ trợ ( tập chéo)

  • Sử dụng dữ liệu và chỉ số chuyên sâu để theo dõi tiến trình huấn luyện

Gopeaks Tru cot van dong vien xe dap 1

2. Xây dựng thể lực – Cơ sở sinh lý và vùng tập luyện

2.1 Các thích nghi huấn luyện

Huấn luyện nhằm tạo ra thay đổi sinh lý lâu dài ở nhiều hệ thống: tim mạch, hô hấp, thần kinh-cơ, và trao đổi chất. Cường độ và thời lượng bài tập cần tương thích hoặc cao hơn các yêu cầu thực tế ngày thi đấu. Một số thích nghi chính bao gồm:

  • Vùng Aerobic: tăng mật độ ty thể, dung tích tim, sức bền chống mỏi

  • Vùng Threshold: cải thiện khả năng đệm acid lactic, tăng tốc độ duy trì

  • Vùng VO₂max: nâng cao khả năng hấp thụ và sử dụng oxy

  • Vùng Anaerobic/Pmax: phát triển năng lực kỵ khí và công suất cực đại

2.2 Định vùng tập luyện

Gopeaks sử dụng các phương pháp test thực địa để thiết lập vùng cá nhân hóa, bao gồm:

  • Test đầu vào  20 phút (truyền thống, nhưng dễ bị sai số với VĐV cường độ cao)

  • Test đầu vào  3 x 8 phút (ít mỏi hơn, kết quả đáng tin cậy hơn)

  • Power Duration Model: dựng đường cong hiệu suất để kiểm tra và điều chỉnh
    Các vùng tập luyện được định nghĩa cụ thể theo %FTP và nhịp tim, kèm chỉ tiêu sinh lý tương ứng.

4. Mối quan hệ đạp–chạy và khả năng kháng mỏi

4.1 Đạp nhanh chưa chắc giúp chạy tốt

 

Khả năng chạy sau đạp phụ thuộc vào chiến lược pacing và sức kháng mỏi. Việc tối ưu tổng thời gian thi đấu cần cân bằng giữa “đạp đủ nhanh” và “chạy không suy sụp” – khái niệm gọi là “wiggle room”.

 

4.2 Phát triển fatigue resistance

 

  • Tăng dần thể tích bài đạp dài và độ đặc hiệu của bài back-to-back

  • Tối thiểu 3 buổi đạp/tuần với VĐV phong trào, 4–6 buổi với nhóm thi đấu

  • Bài tập điển hình: 2–3 giờ đạp + nỗ lực 20′ cuối ở zone threshold hoặc gần FTP

  • Theo dõi mức suy giảm công suất (decoupling) và dữ liệu thời gian thực để đo khả năng duy trì

5. Phân tích hiệu suất bằng dữ liệu chuyên sâu

5.1 Dữ liệu xu hướng dài hạn

 

  • PMC (Performance Management Chart): đo TSS, CTL, ATL, TSB

  • Power Duration Curve: phân tích cấu trúc công suất theo thời gian

  • Peak Power Trend: xác định thiên hướng VĐV (time trialist, sprinter…)

 

5.2 Dữ liệu phân tích từng buổi tập

 

  • VI (Variability Index): độ mượt khi đạp – phù hợp với non-draft race

  • Efficiency Factor: so sánh công suất/ngưỡng tim để theo dõi fitness

  • Drift (Decoupling): khi hiệu suất tim mạch giảm trong thời gian dài

  • FRC (Functional Reserve Capacity): đo khả năng phục hồi sau nỗ lực kỵ khí

 

Ngoài số liệu, feedback chủ quan từ VĐV cũng được ghi nhận và phân tích để đánh giá độ phù hợp và hiệu quả chương trình.

 

Đăng ký Tư vấn Gói tập